Có 2 kết quả:
国奥会 guó ào huì ㄍㄨㄛˊ ㄚㄛˋ ㄏㄨㄟˋ • 國奧會 guó ào huì ㄍㄨㄛˊ ㄚㄛˋ ㄏㄨㄟˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) national Olympic committee
(2) abbr. for 國際奧委會|国际奥委会 International Olympic committee
(2) abbr. for 國際奧委會|国际奥委会 International Olympic committee
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) national Olympic committee
(2) abbr. for 國際奧委會|国际奥委会 International Olympic committee
(2) abbr. for 國際奧委會|国际奥委会 International Olympic committee
Bình luận 0